Có 2 kết quả:
四旬節 sì xún jié ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ • 四旬节 sì xún jié ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
First Sunday of Lent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
First Sunday of Lent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0