Có 2 kết quả:

四旬節 sì xún jié ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ四旬节 sì xún jié ㄙˋ ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

First Sunday of Lent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

First Sunday of Lent

Bình luận 0